isocrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isocrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isocrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isocrat.
Từ điển Anh Việt
isocrat
/'aisəkræt/
* danh từ
người ở trong chính thể đồng quyền