isogamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogamy.

Từ điển Anh Việt

  • isogamy

    /ai'sɔgəmi/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự đẳng giao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isogamy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự đẳng giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isogamy

    (biology) reproduction by the union or fusion of gametes of the same size and structure