isomate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isomate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isomate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isomate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isomate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xăng đồng phân hóa