isogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogeny.

Từ điển Anh Việt

  • isogeny

    xem isogenous