isogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogeny.
Từ điển Anh Việt
isogeny
xem isogenous
isogeny
xem isogenous
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.