isogon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogon.

Từ điển Anh Việt

  • isogon

    /'aisougən/

    * danh từ

    đường đẳng thiên

    (toán học) đẳng giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isogon

    * kỹ thuật

    đẳng giác

    đường đẳng thiên

    cơ khí & công trình:

    đẳng góc

    xây dựng:

    sự giữ nguyên góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isogon

    an equiangular polygon