isogonal magnification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogonal magnification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogonal magnification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogonal magnification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isogonal magnification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phóng đại đồng dạng