isogonal trajectory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogonal trajectory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogonal trajectory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogonal trajectory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isogonal trajectory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quỹ đạo đẳng giác

    quỹ đạo đẳng giáp