isogonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isogonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogonic.
Từ điển Anh Việt
isogonic
/,aisou'gɔnik/
* tính từ
(toán học) đẳng giác
isogonic
(vật lí) có cùng độ nghiêng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isogonic
* kỹ thuật
toán & tin:
có cùng độ nghiêng
cùng độ nghiêng
điện lạnh:
đẳng thiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isogonic
having or making equal angles