isogonic chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogonic chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogonic chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogonic chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isogonic chart

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bản đồ đẳng thiên