isogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isogram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isogram

    a line drawn on a map connecting points having the same numerical value of some variable

    Synonyms: isopleth, isarithm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).