isopleth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isopleth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isopleth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isopleth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isopleth

    * kỹ thuật

    đường đẳng trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isopleth

    Similar:

    isogram: a line drawn on a map connecting points having the same numerical value of some variable

    Synonyms: isarithm