isolog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolog.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolog

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất đồng cấu