isotac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotac.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotac

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đường đẳng tốc gió