isograh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isograh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isograh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isograh.

Từ điển Anh Việt

  • isograh

    (máy tính) máy giải phương trình đại số