isograh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isograh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isograh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isograh.
Từ điển Anh Việt
isograh
(máy tính) máy giải phương trình đại số
isograh
(máy tính) máy giải phương trình đại số
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.