isotope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotope.

Từ điển Anh Việt

  • isotope

    /'aisoutoup/

    * danh từ

    (hoá học) chất đồng vị

  • isotope

    đồng vị; (tô pô) hợp luân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotope

    * kỹ thuật

    đồng vị

    y học:

    chất đồng vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isotope

    one of two or more atoms with the same atomic number but with different numbers of neutrons