isotope number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotope number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotope number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotope number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotope number

    * kỹ thuật

    đồng vị số

    vật lý:

    số nuclon