isotope separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotope separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotope separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotope separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotope separator

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy tách (chất) đồng vị