inverse transform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse transform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse transform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse transform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse transform

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biến đổi ngược

    biến quả ngược