inverse secant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse secant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse secant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse secant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inverse secant

    Similar:

    arc secant: the inverse function of the secant; the angle that has a secant equal to a given number

    Synonyms: arcsecant, arcsec

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).