inverse point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm nghịch đảo