inverse system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ nghịch