inverse process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse process

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quá trình nghịch