inverse cosecant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inverse cosecant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse cosecant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse cosecant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inverse cosecant
Similar:
arc cosecant: the angle that has a cosecant equal to a given number
Synonyms: arccosecant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inverse
- inversely
- inverse code
- inverse gain
- inverse hull
- inverse path
- inverse sine
- inverse wave
- inverse curve
- inverse image
- inverse limit
- inverse point
- inverse ratio
- inverse video
- inverse cosine
- inverse matrix
- inverse number
- inverse powers
- inverse secant
- inverse system
- inverse-square
- inversed value
- inverse current
- inverse element
- inverse floater
- inverse formula
- inverse limiter
- inverse mapping
- inverse network
- inverse problem
- inverse process
- inverse program
- inverse surface
- inverse tangent
- inverse theorem
- inverse voltage
- inverse cosecant
- inverse feedback
- inverse function
- inverse glaucoma
- inverse relation
- inverse spectrum
- inverse time lag
- inverse cotangent
- inverse direction
- inverse logarithm
- inverse operation
- inverse transform
- inverse transpose
- inverse variation