inverse gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse gain

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ khuếch đại đảo