inverse relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse relation.

Từ điển Anh Việt

  • Inverse relation

    (Econ) Tương quan nghịch biến.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse relation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quan hệ ngược