inverse problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse problem

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    bài toán nghịch đảo