inverse ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse ratio

    * kỹ thuật

    phần tử liên hợp

    toán & tin:

    tỷ số nghịch đảo