inverse function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverse function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverse function

    * kỹ thuật

    hàm nghịch

    hàm ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inverse function

    a function obtained by expressing the dependent variable of one function as the independent variable of another; f and g are inverse functions if f(x)=y and g(y)=x