inverse operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inverse operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverse operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverse operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inverse operation
* kỹ thuật
phép nghịch đảo
phép toán ngược
Từ liên quan
- inverse
- inversely
- inverse code
- inverse gain
- inverse hull
- inverse path
- inverse sine
- inverse wave
- inverse curve
- inverse image
- inverse limit
- inverse point
- inverse ratio
- inverse video
- inverse cosine
- inverse matrix
- inverse number
- inverse powers
- inverse secant
- inverse system
- inverse-square
- inversed value
- inverse current
- inverse element
- inverse floater
- inverse formula
- inverse limiter
- inverse mapping
- inverse network
- inverse problem
- inverse process
- inverse program
- inverse surface
- inverse tangent
- inverse theorem
- inverse voltage
- inverse cosecant
- inverse feedback
- inverse function
- inverse glaucoma
- inverse relation
- inverse spectrum
- inverse time lag
- inverse cotangent
- inverse direction
- inverse logarithm
- inverse operation
- inverse transform
- inverse transpose
- inverse variation