health maintenance organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

health maintenance organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health maintenance organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health maintenance organization.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • health maintenance organization

    group insurance that entitles members to services of participating hospitals and clinics and physicians

    Synonyms: HMO

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).