heads collapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heads collapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heads collapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heads collapse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heads collapse
* kinh tế
sự sẹp bọt
sự tan bọt
Từ liên quan
- heads
- headset
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill
- headsman
- headscarf
- headshake
- headspace
- headstall
- headstand
- headstock
- headstone
- headspring
- headstream
- headstrong
- headshaking
- heads removal
- heads collapse
- headstock center
- headstock centre
- headstock (australia) + pier cap (america)
- headstock with gear control (geared headstock)