heads collapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heads collapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heads collapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heads collapse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heads collapse

    * kinh tế

    sự sẹp bọt

    sự tan bọt