headstall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headstall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headstall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headstall.

Từ điển Anh Việt

  • headstall

    /'hedstɔ:l/

    * danh từ

    dây cương buộc quanh đầu (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headstall

    the band that is the part of a bridle that fits around a horse's head

    Synonyms: headpiece