headpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headpiece.
Từ điển Anh Việt
headpiece
/'hedpi:s/
* danh từ
mũ sắt
đầu óc, trí óc
người thông minh
hình trang trí ở đầu chương mục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headpiece
a protective helmet for the head
Similar:
headstall: the band that is the part of a bridle that fits around a horse's head