headspace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headspace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headspace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headspace.

Từ điển Anh Việt

  • headspace

    * danh từ

    khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headspace

    * kinh tế

    khoảng trống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headspace

    the volume left at the top of a filled container (bottle or jar or tin) before sealing