headstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headstock.
Từ điển Anh Việt
headstock
/'hedstɔk/
* danh từ
bệ đỡ trục quay (máy tiện...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headstock
* kỹ thuật
bệ đỡ
đầu máy tiện
giàn đỡ
khung đỡ
ụ trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headstock
the stationary support in a machine or power tool that supports and drives a revolving part (as a chuck or the spindle on a lathe)