headshaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headshaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headshaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headshaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headshaking

    Similar:

    headshake: the act of turning your head left and right to signify denial or disbelief or bemusement

    I could tell from their headshakes that they didn't believe me

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).