headsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headsman.
Từ điển Anh Việt
headsman
/'hedzmən/
* danh từ
đao phủ
thuyền trưởng đánh cá voi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headsman
an executioner who beheads the condemned person
Synonyms: headman