grid winding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid winding.

Từ điển Anh Việt

  • grid winding

    (Tech) cuộn dây lưới