grid pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid pitch.

Từ điển Anh Việt

  • grid pitch

    (Tech) bước lưới