gridiron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gridiron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gridiron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gridiron.

Từ điển Anh Việt

  • gridiron

    /'grid,aiən/

    * danh từ

    vỉ (nướng chả)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)

    (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)

    (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)

    to be on the gridiron

    bồn chồn như ngồi trên đống lửa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gridiron

    * kinh tế

    vỉ nướng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giàn sân khấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gridiron

    Similar:

    grid: a cooking utensil of parallel metal bars; used to grill fish or meat

    football field: the playing field on which football is played