football field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

football field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm football field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của football field.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • football field

    the playing field on which football is played

    Synonyms: gridiron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).