grid return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid return.

Từ điển Anh Việt

  • grid return

    (Tech) trở về lưới