griddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

griddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm griddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của griddle.

Từ điển Anh Việt

  • griddle

    /'gridl/

    * danh từ

    vỉ (nướng bánh)

    (ngành mỏ) lưới sàng quặng

    * ngoại động từ

    sằng (quặng) bằng lưới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • griddle

    * kinh tế

    bánh nước bằng vỉ nướng

    chảo rán

    vỉ

    * kỹ thuật

    sàng lắc

    sàng rung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • griddle

    cooking utensil consisting of a flat heated surface (as on top of a stove) on which food is cooked

    cook on a griddle

    griddle pancakes