griddle cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

griddle cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm griddle cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của griddle cake.

Từ điển Anh Việt

  • griddle cake

    /'gridlkeik/

    * danh từ

    bánh nướng bằng vỉ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • griddle cake

    * kinh tế

    bánh xèo