grid floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grid floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grid floor
* kỹ thuật
xây dựng:
sàn nhà
Từ liên quan
- grid
- gride
- gridle
- gridded
- gridder
- griddle
- grid gas
- grid pie
- gridiron
- gridline
- gridlock
- grid bias
- grid blas
- grid case
- grid cell
- grid clip
- grid coil
- grid fill
- grid line
- grid roof
- grid-cell
- gridlines
- grid fence
- grid floor
- grid lines
- grid metal
- grid pitch
- grid point
- grid probe
- grid shell
- grid return
- grid siding
- grid system
- griddlecake
- grid azimuth
- grid battery
- grid ceiling
- grid circuit
- grid control
- grid crusher
- grid current
- grid drawing
- grid failure
- grid limiter
- grid packing
- grid pattern
- grid pulsing
- grid railing
- grid voltage
- grid winding