grid system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grid system

    * kỹ thuật

    hệ mắt lưới

    mạng lưới

    điện lạnh:

    hệ (thống) lưới điện

    toán & tin:

    hệ kết cấu lưới

    hệ kết cấu rỗng

    hóa học & vật liệu:

    hệ thống lưới

    điện:

    hệ thống mạng lưới