grid limiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid limiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid limiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid limiter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grid limiter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ hạn chế lưới