gride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gride.
Từ điển Anh Việt
gride
/graid/
* danh từ
tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
* động từ
((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt