grid fill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid fill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid fill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid fill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grid fill

    * kỹ thuật

    điền đầy lưới

    lắp đầy lưới

    điện lạnh:

    sự điền đầy lưới

    sự lắp đầy lưới