grid-cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid-cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid-cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid-cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grid-cell

    * kỹ thuật

    mạng

    mắt lưới